Đọc nhanh: 恒等式 (hằng đẳng thức). Ý nghĩa là: hằng đẳng thức; phương trình đồng nhất.
恒等式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hằng đẳng thức; phương trình đồng nhất
所含的未知量用任意数代替,等号两边的数值永远相等的式子如cos2x+sin2x=1, (a+b) 2=a2+2 ab+b2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒等式
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 我们 有 最 上 等 的 西式 快餐 !
- chúng tôi có đồ ăn nhanh phương Tây loại tốt nhất!
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
恒›
等›