Đọc nhanh: 等容 (đẳng dung). Ý nghĩa là: đẳng dung.
等容 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等容
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
等›