Đọc nhanh: 海底学 (hải để học). Ý nghĩa là: hải để học.
海底学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải để học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海底学
- 它 沉到 海底
- Nó chìm xuống đáy biển.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 学海无涯 , 勤能补拙
- Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 我们 在 学 怎么 上 粉底
- Chúng tôi đang học cách áp dụng nền tảng.
- 我们 想 去 海底 捞 吃火锅
- Chúng tôi muốn đi ăn lẩu tại Haidilao.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
底›
海›