Đọc nhanh: 等腰 (đẳng yêu). Ý nghĩa là: cân (toán học). Ví dụ : - 等腰三角形。 tam giác cân
等腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cân (toán học)
具有两条等边的
- 等腰三角 形
- tam giác cân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等腰
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›
腰›