děng
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng】

Đọc nhanh: (đẳng). Ý nghĩa là: cân (cân tiểu ly). Ví dụ : - 拿戥子戥一戥这点儿麝香有多重也作等。 lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân (cân tiểu ly)

用戥子称东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - děng zi děng děng 这点儿 zhèdiǎner 麝香 shèxiāng yǒu 多重 duōchóng zuò děng

    - lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - děng zi děng děng 这点儿 zhèdiǎner 麝香 shèxiāng yǒu 多重 duōchóng zuò děng

    - lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+9 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMI (日一戈)
    • Bảng mã:U+6225
    • Tần suất sử dụng:Thấp