Đọc nhanh: 约等于 (ước đẳng ư). Ý nghĩa là: xấp xỉ bằng.
约等于 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xấp xỉ bằng
approximately equal to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约等于
- 3 乘 4 等于 12
- 3 nhân 4 bằng 12.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 8 除 2 等于 4
- 8 chia 2 bằng 4.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 15 和 10 的 差 等于 5
- Hiệu của 15 và 10 bằng 5.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
等›
约›