Đọc nhanh: 第二桅的帆 (đệ nhị nguy đích phàm). Ý nghĩa là: buồm hoàng.
第二桅的帆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồm hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二桅的帆
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 屈居 第二 的 颜色 是 红色
- Màu thứ hai là màu đỏ
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
- 出价 第二 高 的 人 在 一号 桌
- Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 土 字 的 第二笔 是 竖
- Nét thứ hai của chữ “thổ” là nét sổ.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
帆›
桅›
的›
第›