Đọc nhanh: 第二原点 (đệ nhị nguyên điểm). Ý nghĩa là: Điểm gốc thứ 2.
第二原点 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm gốc thứ 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二原点
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 他 在 100 米 比赛 中跑 第二
- Anh ấy chạy thứ hai trong cuộc thi chạy 100 mét.
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 他长 得 狰狞 , 让 人 不想 看 第二眼
- Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.
- 出价 第二 高 的 人 在 一号 桌
- Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
- 第二趟 火车 晚点 了
- Chuyến tàu thứ hai bị trễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
原›
点›
第›