Đọc nhanh: 第二 (đệ nhị). Ý nghĩa là: Kế tiếp, số hai, thứ hai. Ví dụ : - 这是第二晚的吗 Đó là đêm tiếp theo?. - 该喝第二瓶了 Thời gian cho lọ số hai.. - 全班第二 Cao nhất nhì lớp.
第二 khi là Số từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Kế tiếp
next
- 这是 第二 晚 的 吗
- Đó là đêm tiếp theo?
✪ 2. số hai
number two
- 该 喝 第二 瓶 了
- Thời gian cho lọ số hai.
✪ 3. thứ hai
second; secondary
- 全班 第二
- Cao nhất nhì lớp.
✪ 4. đệ nhị
✪ 5. nhì
排在第二
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 他 在 100 米 比赛 中跑 第二
- Anh ấy chạy thứ hai trong cuộc thi chạy 100 mét.
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
- 你 是 第二个 到 的
- Bạn là người đến thứ hai.
- 他 的 作品 屈居 第二 , 令人 惋惜
- Tác phẩm của anh ta xếp thứ hai, thật đáng tiếc.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 她 在 二十 歲 的 時候 生下 第一 個 孩子
- Cô sinh con đầu lòng năm hai mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
第›