Đọc nhanh: 策勒 (sách lặc). Ý nghĩa là: Hạt Chira ở tỉnh Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Chira ở tỉnh Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương
Chira County in Hotan Prefecture 和田地區|和田地区 [Hé tián Di4 qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策勒
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 他们 的 政策 非常 保守
- Chính sách của họ rất bảo thủ.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 他们 知 决策 过程
- Họ cầm đầu quy trình quyết định.
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
策›