Đọc nhanh: 第一桶金 (đệ nhất dũng kim). Ý nghĩa là: nồi vàng đầu tiên, lợi nhuận ban đầu từ nỗ lực kinh tế.
第一桶金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nồi vàng đầu tiên
the first pot of gold
✪ 2. lợi nhuận ban đầu từ nỗ lực kinh tế
the initial profits from an economic endeavour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一桶金
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 我 赚 到 了 第一桶金
- Tôi đã kiếm được khoản tiền đầu tiên.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
- 今天 是 第一天 上学
- Hôm nay là ngày đầu tiên đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
桶›
第›
金›