Đọc nhanh: 符串 (phù xuyến). Ý nghĩa là: chuỗi (như trong'chuỗi ký tự').
符串 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi (như trong'chuỗi ký tự')
string (as in'character string')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符串
- 串通一气
- thông đồng.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 音符 串错 了 节奏
- Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 风格 串得 不成 样
- Phong cách kết hợp chả ra đồ gì.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 串通一气
- thông đồng với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
符›