笞掠 chī lüè
volume volume

Từ hán việt: 【si lược】

Đọc nhanh: 笞掠 (si lược). Ý nghĩa là: đánh bại.

Ý Nghĩa của "笞掠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笞掠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bại

to flog

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞掠

  • volume volume

    - 掠夺 lüèduó 财物 cáiwù

    - cướp tài sản.

  • volume volume

    - 残毒 cándú de 掠夺 lüèduó

    - cướp giật tàn ác

  • volume volume

    - 掠取 lüèqǔ 资源 zīyuán

    - chiếm đoạt tài nguyên.

  • volume volume

    - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

  • volume volume

    - 掠起 lüèqǐ 一根 yīgēn 棍子 gùnzi jiù

    - tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.

  • volume volume

    - 残酷 cánkù 掠夺 lüèduó 他人 tārén de 财富 cáifù

    - Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.

  • volume volume

    - 强盗 qiángdào zài 夜晚 yèwǎn 抢掠 qiǎnglüè le 村庄 cūnzhuāng

    - Những kẻ cướp đã cướp bóc ngôi làng vào ban đêm.

  • volume volume

    - 掳掠 lǔlüè

    - bắt người cướp của.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lüě , Lüè , Lǔ
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRF (手卜口火)
    • Bảng mã:U+63A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp