Đọc nhanh: 笞掠 (si lược). Ý nghĩa là: đánh bại.
笞掠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bại
to flog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞掠
- 掠夺 财物
- cướp tài sản.
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
- 掠取 资源
- chiếm đoạt tài nguyên.
- 鞭笞
- đánh bằng roi.
- 掠起 一根 棍子 就 打
- tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.
- 残酷 地 掠夺 他人 的 财富
- Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.
- 强盗 在 夜晚 抢掠 了 村庄
- Những kẻ cướp đã cướp bóc ngôi làng vào ban đêm.
- 掳掠
- bắt người cướp của.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掠›
笞›