笞棰 chī chuí
volume volume

Từ hán việt: 【si chuỷ】

Đọc nhanh: 笞棰 (si chuỷ). Ý nghĩa là: đánh bằng roi tre.

Ý Nghĩa của "笞棰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笞棰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bằng roi tre

to beat with a bamboo whip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞棰

  • volume volume

    - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuỷ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJM (木竹十一)
    • Bảng mã:U+68F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp