笔石 bǐ shí
volume volume

Từ hán việt: 【bút thạch】

Đọc nhanh: 笔石 (bút thạch). Ý nghĩa là: con bút đá (graptolite) 古代很小的一种动物生活在海洋中构成羽毛状或锯齿状的群体有壳质外壳.

Ý Nghĩa của "笔石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con bút đá (graptolite) 古代很小的一种动物,生活在海洋中,构成羽毛状或锯齿状的群体,有壳质外壳

奥陶纪和志留纪是笔石最繁盛的时期,页岩中常有它的化石; 古代很小的一种动物, 生活在海洋中, 构成羽毛状或锯齿状的群体, 有壳质外壳奥陶纪和志留纪是笔石最繁盛的时期, 页岩中常有它的化石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔石

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - 不要 búyào tǎng zài 冰冷 bīnglěng de 石板 shíbǎn shàng

    - đừng nằm trên bàn đá giá lạnh

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao