Đọc nhanh: 笔石 (bút thạch). Ý nghĩa là: con bút đá (graptolite) 古代很小的一种动物,生活在海洋中,构成羽毛状或锯齿状的群体,有壳质外壳.
笔石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con bút đá (graptolite) 古代很小的一种动物,生活在海洋中,构成羽毛状或锯齿状的群体,有壳质外壳
奥陶纪和志留纪是笔石最繁盛的时期,页岩中常有它的化石; 古代很小的一种动物, 生活在海洋中, 构成羽毛状或锯齿状的群体, 有壳质外壳奥陶纪和志留纪是笔石最繁盛的时期, 页岩中常有它的化石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔石
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
笔›