圆罐 yuán guàn
volume volume

Từ hán việt: 【viên quán】

Đọc nhanh: 圆罐 (viên quán). Ý nghĩa là: lon.

Ý Nghĩa của "圆罐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆罐

  • volume volume

    - 事情 shìqing 办得 bàndé 圆全 yuánquán

    - sự việc giải quyết rất hoàn hảo.

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 团圆 tuányuán de 节日 jiérì

    - Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing zhēng 滚圆 gǔnyuán 滚圆 gǔnyuán de

    - hai mắt mở tròn xoe.

  • volume volume

    - liǎng 罐子 guànzi shuǐ

    - hai vò nước

  • volume volume

    - liǎng guó 会谈 huìtán 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不成方圆 bùchéngfāngyuán

    - không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao