Đọc nhanh: 笔心 (bút tâm). Ý nghĩa là: ruột bút (ruột bút chì hoặc bút bi).
笔心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruột bút (ruột bút chì hoặc bút bi)
铅笔或圆珠笔的芯子也作笔芯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔心
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 学生 们 在 做 笔记 时 很 专心
- Các học sinh rất tập trung khi ghi chép.
- 把 这支 钢笔 送给 你 , 做个 念 心儿 吧
- tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!
- 他 小心 地 整理 笔毫
- Anh ấy cẩn thận xếp lông bút.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
笔›