铅笔心 qiānbǐ xīn
volume volume

Từ hán việt: 【duyên bút tâm】

Đọc nhanh: 铅笔心 (duyên bút tâm). Ý nghĩa là: Ruột viết chì.

Ý Nghĩa của "铅笔心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铅笔心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ruột viết chì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅笔心

  • volume volume

    - mǎi le 笔记本 bǐjìběn 铅笔 qiānbǐ de

    - Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - néng jiè 一支 yīzhī 铅笔 qiānbǐ ma

    - Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?

  • volume volume

    - 削铅笔 xiāoqiānbǐ

    - Cô ấy đang gọt bút chì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 铅笔 qiānbǐ xiě le 答案 dáàn

    - Họ dùng bút chì để viết câu trả lời.

  • volume volume

    - mǎi le 一打 yīdǎ 铅笔 qiānbǐ

    - Tôi mua một tá bút chì.

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 用糖易 yòngtángyì 铅笔 qiānbǐ ba

    - Chúng ta dùng kẹo đổi bút chì nhé.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 整理 zhěnglǐ 笔毫 bǐháo

    - Anh ấy cẩn thận xếp lông bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNR (重金竹弓口)
    • Bảng mã:U+94C5
    • Tần suất sử dụng:Cao