Đọc nhanh: 笔战 (bút chiến). Ý nghĩa là: bút chiến (tranh luận bằng văn chương), đấu bút.
笔战 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bút chiến (tranh luận bằng văn chương)
用文章来进行的争论
✪ 2. đấu bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔战
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
笔›