volume volume

Từ hán việt: 【mễ.mị】

Đọc nhanh: (mễ.mị). Ý nghĩa là: meo meo (tiếng mèo kêu), mét. Ví dụ : - 小猫咪咪叫。 Mèo con kêu meo meo.. - 小猫咪地叫不停。 Con mèo nhỏ kêu meo meo không ngừng.. - 这根线长十咪。 sợi dây này dài mười mét.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. meo meo (tiếng mèo kêu)

形容猫叫的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 咪咪叫 mīmījiào

    - Mèo con kêu meo meo.

  • volume volume

    - 小猫咪 xiǎomāomī jiào 不停 bùtíng

    - Con mèo nhỏ kêu meo meo không ngừng.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mét

米突

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这根 zhègēn 线长 xiànzhǎng 十咪 shímī

    - sợi dây này dài mười mét.

  • volume volume

    - 此路 cǐlù kuān 二十 èrshí

    - Con đườn này rộng hai mươi mét.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 居然 jūrán 会眠 huìmián

    - Mèo con vậy mà cũng biết giả chết.

  • volume volume

    - gěi 猫咪 māomī 蛋蛋 dàndàn

    - cho mèo đi thiến

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 欢快 huānkuài miāo 一声 yīshēng

    - Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 线长 xiànzhǎng 十咪 shímī

    - sợi dây này dài mười mét.

  • volume volume

    - shì 什么 shénme 妈咪 māmi

    - Kia là gì vậy mẹ.

  • volume volume

    - 此路 cǐlù kuān 二十 èrshí

    - Con đườn này rộng hai mươi mét.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 灵活 línghuó 跳上去 tiàoshǎngqù 屋顶 wūdǐng

    - Con mèo linh hoạt nhảy lên mái nhà.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 跳进 tiàojìn le de 怀里 huáilǐ

    - Con mèo nhảy vào lòng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFD (口火木)
    • Bảng mã:U+54AA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình