Đọc nhanh: 猫咪 (miêu mễ). Ý nghĩa là: mèo con. Ví dụ : - 他带猫咪用便壶吗 Anh ta dắt mèo vào bô?
猫咪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo con
kitty
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫咪
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
- 小猫 咪咪叫
- Mèo con kêu meo meo.
- 她 的 猫叫 咪咪
- Con mèo của cô ấy tên là Mimi.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 猫咪 在 舒展 开 四肢
- Con mèo đang duỗi tứ chi.
- 他们 在 逗 猫咪 玩耍
- Họ đùa giỡn với con mèo.
- 猫咪 灵活 地 跳上去 屋顶
- Con mèo linh hoạt nhảy lên mái nhà.
- 猫咪 跳进 了 我 的 怀里
- Con mèo nhảy vào lòng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咪›
猫›