猫咪 māomī
volume volume

Từ hán việt: 【miêu mễ】

Đọc nhanh: 猫咪 (miêu mễ). Ý nghĩa là: mèo con. Ví dụ : - 他带猫咪用便壶吗 Anh ta dắt mèo vào bô?

Ý Nghĩa của "猫咪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猫咪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mèo con

kitty

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài 猫咪 māomī yòng 便壶 biànhú ma

    - Anh ta dắt mèo vào bô?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫咪

  • volume volume

    - gěi 猫咪 māomī 蛋蛋 dàndàn

    - cho mèo đi thiến

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 咪咪叫 mīmījiào

    - Mèo con kêu meo meo.

  • volume volume

    - de 猫叫 māojiào 咪咪 mīmī

    - Con mèo của cô ấy tên là Mimi.

  • volume volume

    - dài 猫咪 māomī yòng 便壶 biànhú ma

    - Anh ta dắt mèo vào bô?

  • volume volume

    - 猫咪 māomī zài 舒展 shūzhǎn kāi 四肢 sìzhī

    - Con mèo đang duỗi tứ chi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài dòu 猫咪 māomī 玩耍 wánshuǎ

    - Họ đùa giỡn với con mèo.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 灵活 línghuó 跳上去 tiàoshǎngqù 屋顶 wūdǐng

    - Con mèo linh hoạt nhảy lên mái nhà.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 跳进 tiàojìn le de 怀里 huáilǐ

    - Con mèo nhảy vào lòng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFD (口火木)
    • Bảng mã:U+54AA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao