Đọc nhanh: 咪咪 (mễ mễ). Ý nghĩa là: meo meo (từ tượng thanh, tiếng mèo kêu). Ví dụ : - 小猫咪咪叫。 Mèo con kêu meo meo.
咪咪 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. meo meo (từ tượng thanh, tiếng mèo kêu)
象声词,形容猫叫的声音
- 小猫 咪咪叫
- Mèo con kêu meo meo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咪咪
- 猫咪 居然 也 会眠
- Mèo con vậy mà cũng biết giả chết.
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
- 猫咪 欢快 喵 一声
- Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.
- 这根 线长 十咪
- sợi dây này dài mười mét.
- 那 是 什么 , 妈咪 ?
- Kia là gì vậy mẹ.
- 此路 宽 二十 咪
- Con đườn này rộng hai mươi mét.
- 猫咪 灵活 地 跳上去 屋顶
- Con mèo linh hoạt nhảy lên mái nhà.
- 猫咪 跳进 了 我 的 怀里
- Con mèo nhảy vào lòng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咪›