Đọc nhanh: 竹舆 (trúc dư). Ý nghĩa là: xe tre, một cái kiệu.
竹舆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe tre
a bamboo carriage
✪ 2. một cái kiệu
a palanquin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹舆
- 马 舆
- ngựa xe
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 他 受到 了 舆论 的 批评
- Anh ấy đã nhận chỉ trích từ dư luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
舆›