Đọc nhanh: 竹茹 (trúc như). Ý nghĩa là: dăm tre (Bambusa tuldoides) được sử dụng trong y học Trung Quốc.
竹茹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dăm tre (Bambusa tuldoides) được sử dụng trong y học Trung Quốc
bamboo shavings (Bambusa tuldoides) used in Chinese medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹茹
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 你 去过 茹凹 了 没 ?
- Bạn đã từng đến Như Áo chưa?
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
茹›