Đọc nhanh: 竹编 (trúc biên). Ý nghĩa là: hàng tre trúc; đồ tre trúc.
竹编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng tre trúc; đồ tre trúc
用竹篾编制的工艺品,如果盒、提篮等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹编
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 他们 在编 筐子
- Họ đang đan giỏ.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
编›