Đọc nhanh: 竹布 (trúc bố). Ý nghĩa là: vải trúc bâu; trúc bâu. Ví dụ : - 月白竹布褂 áo vải trúc bâu màu xanh nhạt
竹布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải trúc bâu; trúc bâu
通常指淡蓝色的布纹致密的棉布,用来做夏季服装也有白色的,叫白竹布
- 月 白竹 布褂
- áo vải trúc bâu màu xanh nhạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 月 白竹 布褂
- áo vải trúc bâu màu xanh nhạt
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
⺮›
竹›