Đọc nhanh: 竹石 (trúc thạch). Ý nghĩa là: Hòn Tre.
竹石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hòn Tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
⺮›
竹›