Đọc nhanh: 婆塔(婆那加塔) (bà tháp bà na gia tháp). Ý nghĩa là: Tháp Bà (Tháp Po Nagar).
婆塔(婆那加塔) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp Bà (Tháp Po Nagar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆塔(婆那加塔)
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 我们 参观 了 那座 塔
- Chúng tôi đã tham quan tòa tháp đó.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 挹 彼注兹 ( 从 那里 舀 出来 倒 在 这里 头 )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
- 你 刚才 的 脾气 也 太 那个 了 (= 不好 )
- tính khí của anh lúc nãy không được hay lắm!
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
塔›
婆›
那›