Đọc nhanh: 竹筷 (trúc khoái). Ý nghĩa là: Đũa tre. Ví dụ : - 竹筷子。 đũa tre.
竹筷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đũa tre
用途:用来夹取食物·
- 竹 筷子
- đũa tre.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹筷
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 用 筷子 吃饭
- Anh ấy dùng đũa để ăn cơm.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 竹 筷子
- đũa tre.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 我 喜欢 用竹 筷子 吃饭
- Tôi thích ăn cơm bằng đũa tre.
- 这 对 筷子 是 用 竹子 做 的
- Đôi đũa này được làm từ tre.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
筷›