Đọc nhanh: 竹崎乡 (trúc khi hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Zhuqi hoặc Chuchi ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Zhuqi hoặc Chuchi ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Zhuqi or Chuchi township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiā yì xiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹崎乡
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 他们 在 崎岖不平 的 乡村 小 路上 走 着
- Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
崎›
⺮›
竹›