Đọc nhanh: 笔管面 (bút quản diện). Ý nghĩa là: penne pasta.
笔管面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. penne pasta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔管面
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 笔墨官司 ( 书面上 的 争辩 )
- bút chiến
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 他 在 后面 用笔 捅 我 的 背
- Anh ta ở phía sau dùng bút đụng vào lưng tôi.
- 一副 庄严 的 面孔
- Gương mặt trang nghiêm.
- 那 笔 项目 钱 可得 管好 了
- Tiền cho dự án đó cần phải được quản lý tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
管›
面›