Đọc nhanh: 竹东镇 (trúc đông trấn). Ý nghĩa là: Zhudong hoặc thị trấn Chutung ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Zhudong hoặc thị trấn Chutung ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Zhudong or Chutung town in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹东镇
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
⺮›
竹›
镇›