Đọc nhanh: 竹山县 (trúc sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Zhushan ở Shiyan 十堰 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Zhushan ở Shiyan 十堰 , Hồ Bắc
Zhushan county in Shiyan 十堰 [Shi2 yàn], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹山县
- 我 不常 吃 山竹
- Tôi không hay ăn măng cụt.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 这种 山竹 汁 多味 美
- Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
⺮›
竹›