Đọc nhanh: 竹山镇 (trúc sơn trấn). Ý nghĩa là: Zhushan hoặc thị trấn Chushan ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ 1. Zhushan hoặc thị trấn Chushan ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Zhushan or Chushan town in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹山镇
- 镇山 太岁
- bọn thái tuế trấn giữ núi.
- 我 不常 吃 山竹
- Tôi không hay ăn măng cụt.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 这种 山竹 汁 多味 美
- Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
⺮›
竹›
镇›