Đọc nhanh: 端雅 (đoan nhã). Ý nghĩa là: đoan trang tao nhã.
端雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan trang tao nhã
端庄文雅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端雅
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
雅›