端雄 duān xióng
volume volume

Từ hán việt: 【đoan hùng】

Đọc nhanh: 端雄 (đoan hùng). Ý nghĩa là: Đoan Hùng (thuộc tỉnh Phú Thọ).

Ý Nghĩa của "端雄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đoan Hùng (thuộc tỉnh Phú Thọ)

越南地名属于富寿省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端雄

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • volume volume

    - 举其大端 jǔqídàduān

    - chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.

  • volume volume

    - 五官端正 wǔguānduānzhèng

    - Mặt mũi đoan trang.

  • volume volume

    - 事实胜于雄辩 shìshíshèngyúxióngbiàn

    - Sự thật hơn hẳn hùng biện.

  • volume volume

    - 事实胜于雄辩 shìshíshèngyúxióngbiàn

    - sự thật mạnh hơn lời hùng biện.

  • volume volume

    - 争端 zhēngduān 肇自 zhàozì 误解 wùjiě

    - Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 崇奉 chóngfèng 英雄 yīngxióng

    - Mọi người tôn sùng anh hùng.

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao