Đọc nhanh: 端雄 (đoan hùng). Ý nghĩa là: Đoan Hùng (thuộc tỉnh Phú Thọ).
✪ 1. Đoan Hùng (thuộc tỉnh Phú Thọ)
越南地名属于富寿省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端雄
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
雄›