端阳节 duānyáng jié
volume volume

Từ hán việt: 【đoan dương tiết】

Đọc nhanh: 端阳节 (đoan dương tiết). Ý nghĩa là: xem 端午節 | 端午节.

Ý Nghĩa của "端阳节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

端阳节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 端午節 | 端午节

see 端午節|端午节 [Duān wǔ jié]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端阳节

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié shì 纪念 jìniàn 屈原 qūyuán de 节日 jiérì

    - Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié chī 粽子 zòngzi 应应 yīngyīng 节令 jiélìng

    - tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.

  • volume volume

    - 夏令时 xiàlìngshí jié 阳光 yángguāng 炽热 chìrè

    - Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 品尝 pǐncháng 粽子 zòngzi

    - Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.

  • volume volume

    - zài 重阳节 chóngyángjié 人们 rénmen huì 摘下 zhāixià 茱萸 zhūyú chā zài 头上 tóushàng 据说 jùshuō 这样 zhèyàng 可以 kěyǐ 抵御 dǐyù 寒冷 hánlěng

    - Vào ngày tết Trùng Dương mọi người sẽ bẻ nhánh thù du cài lên đầu, nghe nói làm như vậy có thể chống rét lạnh

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié shì zuì 喜欢 xǐhuan de 节日 jiérì

    - Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tôi thích nhất.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen shì 怎么 zěnme guò 端午节 duānwǔjié de

    - Các bạn đón tết Đoan Ngọ như thế nào?

  • volume volume

    - zài 母亲节 mǔqīnjié gěi duān shàng le 这份 zhèfèn 丰盛 fēngshèng de 早餐 zǎocān

    - Bạn đang mang bữa sáng cho tôi trên giường vào ngày của mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao