Đọc nhanh: 端梢 (đoan sao). Ý nghĩa là: ngọn (cây), cuối. Ví dụ : - 树的端梢 ngọn cây
端梢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngọn (cây)
末端
- 树 的 端 梢
- ngọn cây
✪ 2. cuối
尽头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端梢
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他们 用 案子 端饭
- Họ dùng khay gỗ để bưng cơm.
- 他 不 说 端 由
- Anh ấy không nói nguyên nhân.
- 树 的 端 梢
- ngọn cây
- 他们 常起 啧端
- Họ thường gây ra tranh cãi.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梢›
端›