端梢 duān shāo
volume volume

Từ hán việt: 【đoan sao】

Đọc nhanh: 端梢 (đoan sao). Ý nghĩa là: ngọn (cây), cuối. Ví dụ : - 树的端梢 ngọn cây

Ý Nghĩa của "端梢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

端梢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn (cây)

末端

Ví dụ:
  • volume volume

    - shù de duān shāo

    - ngọn cây

✪ 2. cuối

尽头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端梢

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 案子 ànzi 端饭 duānfàn

    - Họ dùng khay gỗ để bưng cơm.

  • volume volume

    - shuō duān yóu

    - Anh ấy không nói nguyên nhân.

  • volume volume

    - shù de duān shāo

    - ngọn cây

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常起 chángqǐ 啧端 zéduān

    - Họ thường gây ra tranh cãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 端掉 duāndiào le 老鼠 lǎoshǔ

    - Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng 斡旋 wòxuán 解决 jiějué 两方 liǎngfāng 争端 zhēngduān

    - đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 卷入 juǎnrù le 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 争端 zhēngduān

    - Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFB (木火月)
    • Bảng mã:U+68A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao