Đọc nhanh: 端视 (đoan thị). Ý nghĩa là: nhìn kỹ.
端视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn kỹ
细细地看 (端视她的面孔)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端视
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 登上 电视塔 的 顶端
- leo lên đỉnh tháp truyền hình.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
视›