Đọc nhanh: 童鞋 (đồng hài). Ý nghĩa là: Giày trẻ em.
童鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童鞋
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 喜欢 大号 的 鞋子
- Anh ấy thích giày cỡ lớn.
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
童›
鞋›