竹凳 zhú dèng
volume volume

Từ hán việt: 【trúc đắng】

Đọc nhanh: 竹凳 (trúc đắng). Ý nghĩa là: Ghế tre.

Ý Nghĩa của "竹凳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竹凳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ghế tre

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹凳

  • volume volume

    - 竹凳 zhúdèng ér

    - ghế tre

  • volume volume

    - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • volume volume

    - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • volume volume

    - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • volume volume

    - 青梅竹马 qīngméizhúmǎ de 爱情 àiqíng zuì 纯真 chúnzhēn

    - Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 排好 páihǎo le 竹排 zhúpái

    - Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.

  • volume volume

    - 修篁 xiūhuáng ( zhǎng 竹子 zhúzi )

    - cây tre dài

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 山上 shānshàng cǎi 竹笋 zhúsǔn

    - Nông dân hái măng tre trên núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đắng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOMRN (弓人一口弓)
    • Bảng mã:U+51F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao