Đọc nhanh: 竹凳 (trúc đắng). Ý nghĩa là: Ghế tre.
竹凳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹凳
- 竹凳 儿
- ghế tre
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凳›
⺮›
竹›