童话膨胀 tónghuà péngzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng thoại bành trướng】

Đọc nhanh: 童话膨胀 (đồng thoại bành trướng). Ý nghĩa là: Lạm phát.

Ý Nghĩa của "童话膨胀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

童话膨胀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lạm phát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童话膨胀

  • volume volume

    - 不计其数 bùjìqíshù de 罗曼史 luómànshǐ 童话 tónghuà

    - Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.

  • volume volume

    - 木材 mùcái 遇水会 yùshuǐhuì 膨胀 péngzhàng

    - Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 控制 kòngzhì 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.

  • volume volume

    - 什么 shénme 童话故事 tónghuàgùshì

    - Điều gì trong truyện cổ tích?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 有趣 yǒuqù 童话 tónghuà

    - Tôi thích đọc truyện cổ tích thú vị.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai 像是 xiàngshì 童话故事 tónghuàgùshì

    - Nghe như một câu chuyện cổ tích.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 相信 xiāngxìn 神奇 shénqí 童话 tónghuà

    - Bọn trẻ con tin vào truyện cổ tích thần kì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPO (月心人)
    • Bảng mã:U+80C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bành
    • Nét bút:ノフ一一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGTH (月土廿竹)
    • Bảng mã:U+81A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao