童年 tóngnián
volume volume

Từ hán việt: 【đồng niên】

Đọc nhanh: 童年 (đồng niên). Ý nghĩa là: thời thơ ấu; tuổi thơ ấu; thời niên thiếu. Ví dụ : - 童年是无忧无虑的。 Tuổi thơ thật vô lo vô nghĩ.. - 她怀念自己的童年。 Cô nhớ tuổi thơ của mình.. - 我的童年很快乐。 Tuổi thơ của tôi rất vui vẻ.

Ý Nghĩa của "童年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

童年 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời thơ ấu; tuổi thơ ấu; thời niên thiếu

儿童时期;幼年

Ví dụ:
  • volume volume

    - 童年 tóngnián shì 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de

    - Tuổi thơ thật vô lo vô nghĩ.

  • volume volume

    - 怀念 huáiniàn 自己 zìjǐ de 童年 tóngnián

    - Cô nhớ tuổi thơ của mình.

  • volume volume

    - de 童年 tóngnián hěn 快乐 kuàilè

    - Tuổi thơ của tôi rất vui vẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童年

  • volume volume

    - 怀念 huáiniàn 自己 zìjǐ de 童年 tóngnián

    - Cô nhớ tuổi thơ của mình.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 忆起 yìqǐ 童年 tóngnián 趣事 qùshì

    - Anh ấy thường nhớ lại những chuyện thú vị thời thơ ấu.

  • volume volume

    - zài 法国 fǎguó 出生 chūshēng 以及 yǐjí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 童年 tóngnián

    - Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn 观众 guānzhòng shì 年幼 niányòu de 儿童 értóng

    - Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.

  • volume volume

    - 我常 wǒcháng 回忆 huíyì 童年 tóngnián de 时光 shíguāng

    - Tôi thường nhớ về thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 回忆 huíyì 童年时代 tóngniánshídài 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 时光 shíguāng

    - Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì 老大不小 lǎodàbùxiǎo yóu 童心未泯 tóngxīnwèimǐn 喜欢 xǐhuan kàn 卡通 kǎtōng 漫画 mànhuà

    - Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.

  • volume volume

    - duì 童年 tóngnián 恋恋不舍 liànliànbùshě

    - Cô ấy rất lưu luyến tuổi thơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao