Đọc nhanh: 童仆 (đồng phó). Ý nghĩa là: đầy tớ nhỏ; đầy tớ.
童仆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tớ nhỏ; đầy tớ
家童和仆人也泛指仆人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童仆
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 主人 对 童仆 很 好
- Chủ nhân rất tốt với người đày tớ nhỏ.
- 他家 有个 童仆 很 勤快
- Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.
- 仆 不胜感激 之 至
- Ta vô cùng cảm kích.
- 仆隶
- đầy tớ.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
童›