Đọc nhanh: 童养媳 (đồng dưỡng tức). Ý nghĩa là: con dâu nuôi từ bé; con dâu nuôi từ nhỏ.
童养媳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con dâu nuôi từ bé; con dâu nuôi từ nhỏ
领养人家的小女孩儿做儿媳妇,等儿子长大后再结婚这样的小女孩儿叫做童养媳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童养媳
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 什么 童话故事
- Điều gì trong truyện cổ tích?
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
媳›
童›