volume volume

Từ hán việt: 【tức】

Đọc nhanh: (tức). Ý nghĩa là: con dâu; nàng dâu. Ví dụ : - 婆媳 。 mẹ chồng nàng dâu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con dâu; nàng dâu

媳妇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婆媳 póxí

    - mẹ chồng nàng dâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 婆媳 póxí

    - mẹ chồng nàng dâu

  • volume volume

    - 婆媳 póxí 不睦 bùmù

    - mẹ chồng nàng dâu bất hoà.

  • volume volume

    - hǎo 容易 róngyì cái shàng 媳妇 xífù gāi 好好 hǎohǎo 宠爱 chǒngài

    - Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..

  • volume volume

    - 王大妈 wángdàmā yǒu 一个 yígè 漂亮 piàoliàng yòu 贤惠 xiánhuì de 儿媳妇 érxífu

    - Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.

  • volume volume

    - zhè 家里 jiālǐ yǒu 三房 sānfáng 儿媳妇 érxífu

    - Gia đình này có ba người con dâu.

  • volume volume

    - de 儿媳妇 érxífu hěn 孝顺 xiàoshùn

    - Con dâu tôi rất hiếu thảo.

  • volume volume

    - 媳妇儿 xífùer

    - cưới dâu.

  • volume volume

    - 媳妇 xífù 正在 zhèngzài 做饭 zuòfàn

    - Con dâu đang nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:フノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHUP (女竹山心)
    • Bảng mã:U+5AB3
    • Tần suất sử dụng:Cao