Đọc nhanh: 花媳妇儿 (hoa tức phụ nhi). Ý nghĩa là: bọ rùa.
花媳妇儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ rùa
二十八星瓢虫的俗称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花媳妇儿
- 王大妈 有 一个 既 漂亮 又 贤惠 的 儿媳妇
- Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.
- 这 家里 有 三房 儿媳妇
- Gia đình này có ba người con dâu.
- 我 的 儿媳妇 很 孝顺
- Con dâu tôi rất hiếu thảo.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 娶 媳妇儿
- cưới dâu.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
妇›
媳›
花›