Đọc nhanh: 童便 (đồng tiện). Ý nghĩa là: đồng tiện (nước tiểu trẻ em trai dưới 12 tuổi, dùng làm thuốc.).
童便 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng tiện (nước tiểu trẻ em trai dưới 12 tuổi, dùng làm thuốc.)
中医指十二岁以下健康男孩子的尿,可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童便
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不要 随便 咒人
- Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
童›