Đọc nhanh: 章鱼 (chương ngư). Ý nghĩa là: Bạch tuộc.
章鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch tuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章鱼
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 章鱼 的 腕 很 灵活
- Bạch tuộc có xúc tu rất linh hoạt.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
鱼›