Đọc nhanh: 童女裙 (đồng nữ quần). Ý nghĩa là: Váy em gái.
童女裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy em gái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童女裙
- 女孩 应该 喜欢 穿 裙子 吧 ?
- Con gái chắc là thích mặc váy chứ?
- 童男童女 们 一起 唱歌
- Trai tân gái tân cùng nhau hát ca.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 维护 妇女儿童 权益
- Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
童›
裙›